Thứ Tư, 10 tháng 8, 2011

DiemThiDH2011: Điểm chuẩn ĐH Quảng Bình, CĐ Nội vụ

DiemThiDH2011
Pipes Output
Điểm chuẩn ĐH Quảng Bình, CĐ Nội vụ
Aug 11th 2011, 00:00

Thứ Năm, 11/08/2011 - 07:10

Điểm chuẩn ĐH Quảng Bình, CĐ Nội vụ
(Dân trí) - Mức điểm chuẩn của ĐH Quảng Bình phần lớn ấn định ở mức sàn của Bộ GD-ĐT. Một số ngành trọng điểm của trường có điểm chuẩn tăng so với sàn từ 0,5-2 điểm. Đối với CĐ Nội vụ thì điểm chuẩn giảm mạnh so với năm trước.

Mức điểm chuẩn công bố tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

1. ĐH Quảng Bình

Ngành đào tạo

Khối

Điểm TT

Xét NV2

Sàn

Chỉ tiêu

Các ngành đào tạo đại học

- Sư phạm Toán học

101

A

13,0

13,0

40

- Sư phạm Vật lý

102

A

13,0

13,0

40

- Công nghệ thông tin

401

A

13,0

13,0

40

- Sư phạm Sinh học

106

B

14,0

14,0

50

- Nuôi trồng thủy sản

301

B

13,0

13,0

50

- Sư phạm Hoá học

103

A

13,0

13,0

30

B

14,0

14,0

20

- Sư phạm Ngữ văn

104

C

14,0

14,0

20

- Sư phạm Lịch sử

105

C

14,0

14,0

40

- Giáo dục Tiểu học

107

C

15,0

D1

14,0

- Giáo dục Mầm non

108

M

14,0

- Ngôn ngữ Anh

201

D1

13,0

13,0

40

- Kế toán

202

A, D1

13,0

13,0

100

- Quản trị kinh doanh

203

A, D1

13,0

13,0

50

Các ngành đào tạo cao đẳng

- Sư phạm Vật lí

C66

A

10,0

10,0

50

- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

C77

A

10,0

10,0

30

- Công nghệ kĩ thuật giao thông

C78

A

10,0

10,0

30

- Công nghệ thông tin

C91

A

10,0

10,0

30

- Sư phạm Hóa học (Hóa - Kỹ thuật nông nghiệp)

C67

A

10,0

10,0

20

B

11,0

11,0

30

- Tiếng Anh

C71

D

10,0

10,0

40

- Kế toán

C72

A, D1

10,0

10,0

70

- Quản trị kinh doanh

C73

A, D1

10,0

10,0

50

- Công tác xã hội

C74

C

11,0

11,0

70

- Khoa học thư viện

C76

C

11,0

11,0

40

- Lâm nghiệp

C81

B

11,0

11,0

40

2. CĐ Nội vụ

Ngành đào tạo

Khối

Điểm TT

Các ngành đào tạo cao đẳng:

- Lưu trữ học

01

C

11,0

D1

10,0

- Quản trị văn phòng

02

C

13,0

D1

12,0

- Khoa học thư viện

03

C

11,0

D1

10,0

- Thư kí văn phòng

04

C

15,0

D1

14,0

- Quản trị nhân lực

05

C

15,5

D1

14,5

- Quản lí văn hoá

06

C

14,0

D1

13,0

- Tin học ứng dụng

07

A, D1

12,0

- Dịch vụ pháp lí

08

C

14,5

D1

13,5

Cơ sở tại Đà Nẵng

Các ngành đào tạo cao đẳng:

- Quản trị văn phòng

09

C, D1

11,0/10,0

- Khoa học thư viện

10

C, D1

11,0/10,0

- Quản trị nhân lực

11

C, D1

11,0/10,0

- Dịch vụ pháp lí

12

C, D1

11,0/10,0

Lưu ý: Hai ngành 10,12 gộp vào ngành 09

Nguyễn Hùng

Dan tri

You are receiving this email because you subscribed to this feed at blogtrottr.com.
If you no longer wish to receive these emails, you can unsubscribe from this feed, or manage all your subscriptions

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Design by Wordpress Theme | Bloggerized by Free Blogger Templates | coupon codes